Kiểu động cơ *:2.0L TFSIDung tích xy lanh (cm3) *:1984 ccCông suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *:220 @ 4450 - 6000 rpmMô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *:258 @ 1500 - 4300 rpmTỷ số nén *:9.6:1Tăng tốc 0-100 km/h (s) *:7.1 sTốc độ tối đa (km/h) *:209 Km/hDung tích thùng nhiên liệu (L) *:75 LítKÍCH THƯỚC:Dài x Rộng x Cao (mm) *:4.629 x 1.898x 1.655mmChiều dài cơ sở (mm) *:2807 mmChiều rộng cơ sở (mm) *:1617/1614 mmKhoảng sáng gầm xe (mm) *:N/ATrọng lượng không tải (kg) *:1850 kgTrọng lượng tối đa (kg) *:2435 Kg